Có 2 kết quả:
云鬓 yún bìn ㄩㄣˊ ㄅㄧㄣˋ • 雲鬢 yún bìn ㄩㄣˊ ㄅㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a woman's beautiful, thick hair
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a woman's beautiful, thick hair
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0